Thành phần hoá học của Inox S44500 và Ứng dụng của Inox S44500

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox S44500

Inox S44500, thuộc nhóm thép không gỉ ferritic, được thiết kế với hàm lượng crom và molybden cao nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua hoặc nước biển. Loại thép này có độ ổn định tốt nhờ bổ sung Niobium (Nb) hoặc Titanium (Ti), giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh và tăng khả năng hàn.

1. Thành phần hóa học:

Thành phần Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.025
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Manganese) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 22.0 – 25.0
Mo (Molybdenum) 0.90 – 1.50
Ni (Nickel) ≤ 0.50
Nb (Niobium) 0.20 – 0.80
N (Nitơ) ≤ 0.025
Fe (Sắt) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxi hóa và chứa clorua.
  • Molybden (Mo): Cải thiện khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ nứt.
  • Niobium (Nb): Ổn định cấu trúc, hạn chế hiện tượng nhạy cảm ăn mòn liên tinh.
  • Carbon thấp (C): Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt sau khi hàn.

2. Tính chất nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn cao:
    • Chống ăn mòn rỗ và kẽ nứt tốt trong môi trường clorua như nước biển, bể bơi, hoặc nước muối.
    • Chống oxi hóa hiệu quả ở nhiệt độ cao.
  • Tính ổn định nhiệt:
    • Ổn định ở vùng chịu nhiệt khi hàn, ít nhạy cảm với ăn mòn liên tinh.
  • Khả năng hàn tốt hơn các thép ferritic thông thường:
    • Với Niobium hoặc Titanium, inox S44500 hạn chế được hiện tượng giòn sau hàn.
  • Đặc tính cơ học:
    • Độ bền và độ dẻo cao hơn so với inox 430, nhưng vẫn thua các loại inox austenitic như 304 hoặc 316.
  • Tính từ: Là thép ferritic, có tính từ.

3. Ứng dụng:

  • Ngành công nghiệp xây dựng:
    • Sử dụng trong trang trí ngoại thất, lan can, tấm ốp ngoài trời, hoặc các cấu trúc tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
  • Ngành hàng hải:
    • Các thiết bị và linh kiện làm việc trong nước biển hoặc môi trường có hàm lượng clorua cao.
  • Thiết bị gia dụng:
    • Chậu rửa, máy giặt, và các sản phẩm cần độ bền và chống ăn mòn cao.
  • Hệ thống xử lý nước:
    • Ống dẫn, bồn chứa, và các thiết bị trong hệ thống nước uống hoặc nước muối.
  • Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
    • Các bồn chứa hóa chất nhẹ, đường ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường có axit nhẹ hoặc clorua.
  • Hệ thống năng lượng:
    • Ứng dụng trong tua-bin hơi nước, bộ trao đổi nhiệt, hoặc các hệ thống chịu nhiệt.

4. Lưu ý khi sử dụng:

  • Không phù hợp cho môi trường axit mạnh: Loại thép này phù hợp hơn trong môi trường có tính oxi hóa hoặc chứa clorua.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn đúng chuẩn: Dù đã cải thiện khả năng hàn, cần quy trình phù hợp để đảm bảo chất lượng mối hàn.
  • Hạn chế trong nhiệt độ rất cao (> 950°C): Mặc dù có tính ổn định nhiệt tốt, nhưng thép ferritic có giới hạn nhiệt độ làm việc.

Tổng kết:

Inox S44500 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc nước biển. Với khả năng chống oxi hóa và độ bền vượt trội, loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, hàng hải, và công nghiệp hóa chất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Web01 https://www.inox310s.vn/
Web02 https://sieuthikimloai.net/
Web03 http://sieuthikimloai.com/

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo