Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox STS405

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox STS405

Thành phần hóa học và ứng dụng của Inox STS405

Inox STS405 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được biết đến với tính ổn định cao, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa, và khả năng chịu nhiệt. Bổ sung titanium (Ti) vào thành phần hóa học giúp cải thiện khả năng hàn và chống ăn mòn liên tinh thể.

Thành phần hóa học (theo % trọng lượng):

Nguyên tố Hàm lượng
C (Carbon) ≤ 0.08
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Manganese) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 11.5 – 14.5
Ti (Titanium) ≥ (6 x C)

Titanium (Ti) trong STS405 đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự hình thành cacbua crom, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn liên tinh thể và duy trì độ ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.

Đặc điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • STS405 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường và một số loại ferritic cơ bản như SUS430 trong môi trường oxy hóa.
    • Đặc biệt phù hợp trong môi trường chịu nhiệt và không có sự hiện diện của clo mạnh.
  2. Tính ổn định nhiệt:
    • Chịu nhiệt tốt ở nhiệt độ lên đến khoảng 650°C mà không bị biến dạng hay mất đặc tính cơ học.
  3. Khả năng hàn tốt:
    • Bổ sung titanium giúp cải thiện khả năng hàn và ngăn ngừa sự nứt do nhiệt.
  4. Từ tính:
    • Là thép ferritic nên có từ tính, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính chất này.

Ứng dụng phổ biến:

  1. Ngành công nghiệp ô tô:
    • Bộ phận hệ thống xả khí.
    • Các linh kiện chịu nhiệt và ăn mòn, như tấm chắn nhiệt.
  2. Ngành công nghiệp năng lượng:
    • Bộ trao đổi nhiệt, đường ống dẫn trong các nhà máy điện hoặc nhà máy hóa chất.
    • Các bộ phận trong thiết bị khử mặn nước biển.
  3. Ngành xây dựng:
    • Vật liệu kiến trúc chịu nhiệt và chống ăn mòn.
    • Các tấm ốp bảo vệ trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
  4. Ngành công nghiệp gia dụng:
    • Linh kiện trong các thiết bị gia dụng như lò nướng hoặc lò vi sóng.
    • Bồn chứa và các thiết bị sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.

Ưu và nhược điểm của Inox STS405:

Ưu điểm:

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa.
  • Duy trì độ ổn định và bền ở nhiệt độ cao.
  • Giá thành thấp hơn thép không gỉ austenitic như SUS304 hoặc SUS316.
  • Dễ gia công và tạo hình.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn các loại austenitic (SUS304, SUS316) trong môi trường chứa clo hoặc axit mạnh.
  • Độ bền cơ học thấp hơn các loại thép không gỉ austenitic.
  • Có từ tính, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu phi từ tính.

So sánh với các loại inox khác:

Loại inox Khả năng chống ăn mòn Khả năng chịu nhiệt Từ tính Ứng dụng chính
SUS430 Trung bình Trung bình Gia dụng, trang trí nội thất
STS405 Tốt Tốt Ô tô, năng lượng, công nghiệp
SUS304 Rất tốt Trung bình Không Gia dụng, xây dựng, thực phẩm
SUS316 Xuất sắc Rất tốt Không Hóa chất, môi trường biển

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Web01 https://www.inox310s.vn/
Web02 https://sieuthikimloai.net/
Web03 http://sieuthikimloai.com/

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo