Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox X6Cr13

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox X6Cr13

Inox X6Cr13 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic. Loại thép này có hàm lượng crôm vừa phải, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, cùng độ cứng cao sau khi được xử lý nhiệt. Nhờ những đặc tính này, X6Cr13 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Thành phần hóa học của X6Cr13

Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học điển hình của X6Cr13 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,03 – 0,08%
  • Silicon (Si): ≤ 1,00%
  • Mangan (Mn): ≤ 1,00%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,040%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,015%
  • Chromium (Cr): 12,00 – 14,00%
  • Sắt (Fe): Là thành phần chính (phần còn lại).

Tính chất đặc trưng của X6Cr13

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Nhờ hàm lượng crôm từ 12–14%, X6Cr13 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ hoặc môi trường nước.
    • Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn không cao bằng các loại thép không gỉ austenitic (như AISI 304) và dễ bị ăn mòn trong môi trường chứa clorua cao.
  2. Tính chất cơ học:
    • X6Cr13 thuộc nhóm thép martensitic, có độ bền và độ cứng cao sau khi được xử lý nhiệt.
    • Độ dẻo dai và khả năng chịu tải tốt.
  3. Khả năng chịu nhiệt:
    • Chịu được nhiệt độ cao trong một số ứng dụng, tuy nhiên không ổn định ở nhiệt độ trên 600°C do mất khả năng chống ăn mòn.
  4. Khả năng gia công:
    • Gia công cơ khí tốt, nhưng cần cẩn thận trong quá trình xử lý nhiệt để tránh nứt.
    • Khả năng hàn hạn chế, cần có biện pháp xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt do ứng suất nhiệt.

Ứng dụng của X6Cr13

  1. Sản xuất dao kéo và dụng cụ cắt:
    • Nhờ độ cứng cao và khả năng chống mài mòn, X6Cr13 được dùng để chế tạo dao, kéo, và các dụng cụ cắt trong gia đình và công nghiệp.
  2. Thiết bị y tế:
    • Sử dụng trong các dụng cụ phẫu thuật, kim tiêm, hoặc thiết bị y tế yêu cầu độ cứng và chống ăn mòn.
  3. Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Dùng trong các bề mặt tiếp xúc với thực phẩm như lưỡi dao, các chi tiết máy chế biến thực phẩm.
  4. Công nghiệp ô tô:
    • Làm các chi tiết chịu mài mòn hoặc chịu lực, chẳng hạn như trục, vòng bi hoặc các bộ phận bơm.
  5. Ngành xây dựng:
    • Sử dụng trong các cấu kiện hoặc phụ kiện trang trí, đặc biệt ở những nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
  6. Ứng dụng kỹ thuật:
    • Làm các chi tiết máy trong ngành công nghiệp hóa chất nhẹ, nơi yêu cầu khả năng chịu tải và chống ăn mòn trong điều kiện làm việc nhẹ.

Ưu điểm của X6Cr13

  • Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt sau xử lý nhiệt.
  • Giá thành thấp hơn so với các loại thép không gỉ austenitic.
  • Khả năng chống ăn mòn khá trong môi trường oxy hóa nhẹ.

Hạn chế của X6Cr13

  • Không phù hợp với môi trường có độ ăn mòn cao (như môi trường biển hoặc chứa clorua).
  • Khả năng hàn hạn chế, dễ nứt do ứng suất nhiệt.

X6Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn vừa phải và giá thành hợp lý.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Web01 https://www.inox310s.vn/
Web02 https://sieuthikimloai.net/
Web03 http://sieuthikimloai.com/

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo